Có 2 kết quả:

不连续面 bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ不連續面 bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surface of discontinuity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

surface of discontinuity

Bình luận 0