Có 2 kết quả:
不连续面 bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ • 不連續面 bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ
bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surface of discontinuity
bù lián xù miàn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surface of discontinuity